Có 2 kết quả:

小鹿乱撞 xiǎo lù luàn zhuàng ㄒㄧㄠˇ ㄌㄨˋ ㄌㄨㄢˋ ㄓㄨㄤˋ小鹿亂撞 xiǎo lù luàn zhuàng ㄒㄧㄠˇ ㄌㄨˋ ㄌㄨㄢˋ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fig. restless, because of fear or strong emotions

Từ điển Trung-Anh

fig. restless, because of fear or strong emotions